T30

Mỹ - Chống tăng

Tăng hạng nặng thử nghiệm. Đây là phiên bản đời đầu của T29 nhưng trang bị hỏa lực mạnh hơn. Hai nguyên mẫu được chế tạo trong giai đoạn 1945–1947 và đã trải qua các cuộc thử nghiệm tại Aberdeen Proving Ground vào năm 1948. Chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế quân đội.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 1650 HP
Giá tiền 3,550,000
Khối lượng 36.13 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
102 mm
Side:
76 mm
Rear:
51 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo T30D1
Giáp
Front:
279.4 mm
Side:
127 mm
Rear:
102 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 14,200 kg
Giá tiền 66,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 63 rounds
Tốc độ bắn 7.32 r/m
Thời gian nạp đạn 8.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2342.4 HP/min
APCR
2342.4 HP/min
HE
3074.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
245 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 118,000
XP 0
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 34 rounds
Tốc độ bắn 6.19 r/m
Thời gian nạp đạn 9.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
400 HP
APCR
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Sát thương/phút
AP
2476 HP/min
APCR
2476 HP/min
HE
3187.85 HP/min
Xuyên giáp
AP
248 mm
APCR
297 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1060
APCR
12 (gold)
HE
900
Khối lượng 2,790 kg
Giá tiền 250,000
XP 51,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 34 rounds
Tốc độ bắn 2.86 r/m
Thời gian nạp đạn 21.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
APCR
750 HP
HE
950 HP (3.78 m)
Sát thương/phút
AP
2145 HP/min
APCR
2145 HP/min
HE
2717 HP/min
Xuyên giáp
AP
276 mm
APCR
320 mm
HE
90 mm
Tốc độ đạn
AP
870 m/s
APCR
1088 m/s
HE
870 m/s
Giá đạn
AP
1650
APCR
12 (gold)
HE
1120
Khối lượng 3,371 kg
Giá tiền 335,000
XP 66,500

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 800 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 59,000
XP 0
Cấp bậc X
Công suất động cơ 860 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 100,000
XP 32,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 64.05 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 42,500
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 69.05 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 60,000
XP 22,500

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net