Sexton_I

Mỹ - Pháo tự hành

Sexton_I_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 160 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 16.39 t
Tốc độ tối đa 40.2 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
31.8 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Sexton I
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 20 d/s
Gốc nâng của tháp -25°/15
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 200
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 112 rounds
Tốc độ bắn 8.00 r/m
Thời gian nạp đạn 7.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.10 s
Độ chính xác 0.47 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
280 HP (1.39 m)
AP Premium
180 HP
AP
180 HP
Sát thương/phút
HE
2240 HP/min
AP Premium
1440 HP/min
AP
1440 HP/min
Xuyên giáp
HE
44 mm
AP Premium
92 mm
AP
71 mm
Tốc độ đạn
HE
420 m/s
AP Premium
525 m/s
AP
420 m/s
Giá đạn
HE
83
AP Premium
7 (gold)
AP
83
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 22,850
XP 0

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 13,900
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 31.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 8,300 kg
Giá tiền 1,180
XP 0

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 50.1144 %
Bạc kiếm được 6905.06
Tỉ lệ thắng 63.1579 %
Sát thương gây được 368.895
Số lượng giết mỗi trận 1.52632
Thêm chi tiết @ vbaddict.net