T2 Medium Tank

Mỹ - Tăng hạng trung

Tăng hạng trung thử nghiệm. Được phát triển từ năm 1930 đến 1932. Dù vậy, mẫu xe này chưa từng đi vào sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
155 HP
Upgraded turret:
170 HP
Giá tiền 3,500
Khối lượng 6.20 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 17 km/h
Giáp thân xe
Front:
22 mm
Side:
22 mm
Rear:
22 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo T2T1
Giáp
Front:
22 mm
Side:
22 mm
Rear:
22 mm
Tốc độ quay xe 34 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 860 kg
Giá tiền 500
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo T2T2
Giáp
Front:
25 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 950 kg
Giá tiền 700
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 110 rounds
Tốc độ bắn 38.96 r/m
Thời gian nạp đạn 5.70 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 0.5 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.47 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
30 HP
APCR
30 HP
HE
36 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1168.8 HP/min
APCR
1168.8 HP/min
HE
1402.56 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
63 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
600 m/s
APCR
750 m/s
HE
600 m/s
Giá đạn
AP
0
APCR
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 65 kg
Giá tiền 2,200
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 103 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1304.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
48 mm
APCR
70 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
782 m/s
APCR
978 m/s
HE
782 m/s
Giá đạn
AP
18
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 78 kg
Giá tiền 2,000
XP 90
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 1200 rounds
Tốc độ bắn 103.45 r/m
Thời gian nạp đạn 7.30 s
Băng đạn Size: 15
Reload time: 0.1 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.50 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
12 HP
APCR
12 HP
Sát thương/phút
AP
1241.4 HP/min
APCR
1241.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
30 mm
APCR
41 mm
Tốc độ đạn
AP
770 m/s
APCR
963 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 68 kg
Giá tiền 2,600
XP 140

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 330 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 990
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 340 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 549 kg
Giá tiền 9,200
XP 350

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 15.60 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 4,300 kg
Giá tiền 340
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 16.20 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 4,300 kg
Giá tiền 650
XP 0

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net