M4 Sherman

Mỹ - Tăng hạng trung

Là phiên bản sản xuất đầu tiên của dòng Sherman, chiếc tăng thông dụng nhất của Mỹ, với tổng số 49,234 xe đã được chế tạo. M4 Sherman tham chiến lần đầu tiên tại Bắc Phi.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 460 HP
Giá tiền 1
Khối lượng 14.85 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo D51072_IGR
Giáp
Front:
63.5 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
63.5 mm
Tốc độ quay xe 37 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 11,500
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1437.5 HP/min
APCR
1437.5 HP/min
HE
2312.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 0

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 32.30 t
Tốc độ quay xe 37 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 8,300
XP 0

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net