M46 Patton

Mỹ - Tăng hạng trung

Được phát triển vào năm 1948 và 1949, M46 Patton là phiên bản hiện đại hóa và cải tiến từ M26 Pershing. Tổng cộng 1168 chiếc M46, gồm 2 biến thể cơ bản, đã xuất xưởng vào giữa năm 1949 và 1951. Patton được sử dụng rộng rãi trong Chiến tranh Triều Tiên.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1600 HP
Upgraded turret:
1700 HP
Giá tiền 3,450,000
Khối lượng 20.35 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
101.6 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo M46M73
Giáp
Front:
101.6 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
76.2 mm
Tốc độ quay xe 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 28,000
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo M46T119
Giáp
Front:
101.6 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
76.2 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 410 m
Khối lượng 9,700 kg
Giá tiền 52,000
XP 24,400

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
3075 HP/min
HEAT
2625 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
472 m/s
HEAT
381 m/s
Giá đạn
HE
166
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 40,300
XP 1,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 71 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1893.6 HP/min
APCR
1893.6 HP/min
HE
2524.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
160 mm
APCR
243 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
853 m/s
APCR
1066 m/s
HE
853 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 81,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 71 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1893.6 HP/min
APCR
1893.6 HP/min
HE
2524.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
172 mm
APCR
262 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
853 m/s
APCR
1066 m/s
HE
853 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,080 kg
Giá tiền 88,500
XP 12,400
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 71 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1893.6 HP/min
APCR
1893.6 HP/min
HE
2524.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
190 mm
APCR
268 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
975 m/s
APCR
1219 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,250 kg
Giá tiền 128,900
XP 18,900
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 6.67 r/m
Thời gian nạp đạn 9.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2601.3 HP/min
APCR
2601.3 HP/min
HE
3201.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
218 mm
APCR
265 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
10 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 219,000
XP 68,000

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 560 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 37,200
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 704 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 45,000
XP 10,500
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 820 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 99,000
XP 31,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 41.20 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 31,700
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 45.05 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 60,500
XP 23,000

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net