M41 Walker Bulldog

Mỹ - Tăng hạng nhẹ

Đây là thành quả của quá trình đẩy mạnh phát triển xe tăng thử nghiệm T37. Nó đã trải qua nhiều cuộc chạy thử trong năm 1949. Năm 1950, hợp đồng sản xuất hàng loạt được ký kết. Cadillac Motor Car Division, một bộ phận của General Motors, là đơn vị chế tạo chiếc tăng này.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
860 HP
Upgraded turret:
910 HP
Giá tiền 1,370,000
Khối lượng 10.81 t
Tốc độ tối đa 72.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 24 km/h
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
19.1 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo M41
Giáp
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 4,750 kg
Giá tiền 14,500
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo M41A1
Giáp
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 50 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 5,022 kg
Giá tiền 22,700
XP 9,200

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2090.7 HP/min
APCR
2090.7 HP/min
HE
3363.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
199 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
975 m/s
APCR
1250 m/s
HE
732 m/s
Giá đạn
AP
105
APCR
7 (gold)
HE
250
Khối lượng 775 kg
Giá tiền 67,100
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 13.64 r/m
Thời gian nạp đạn 4.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
150 HP
HEAT
150 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
APCR
2046 HP/min
HEAT
2046 HP/min
HE
2523.4 HP/min
Xuyên giáp
APCR
175 mm
HEAT
210 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
APCR
1219 m/s
HEAT
975 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
APCR
270
HEAT
14 (gold)
HE
250
Khối lượng 775 kg
Giá tiền 72,000
XP 10,200
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 11.11 r/m
Thời gian nạp đạn 36.00 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 2 s
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
150 HP
HEAT
150 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
APCR
1666.5 HP/min
HEAT
1666.5 HP/min
HE
2055.35 HP/min
Xuyên giáp
APCR
175 mm
HEAT
210 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
APCR
1219 m/s
HEAT
975 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
APCR
270
HEAT
14 (gold)
HE
250
Khối lượng 1,864 kg
Giá tiền 74,500
XP 11,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
150 HP
HEAT
150 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
APCR
2092.5 HP/min
HEAT
2092.5 HP/min
HE
2580.75 HP/min
Xuyên giáp
APCR
175 mm
HEAT
210 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
APCR
1219 m/s
HEAT
975 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
APCR
270
HEAT
14 (gold)
HE
250
Khối lượng 775 kg
Giá tiền 76,600
XP 11,800

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 771 kg
Giá tiền 31,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 550 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 771 kg
Giá tiền 43,000
XP 18,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 23.65 t
Tốc độ quay xe 54 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 14,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 26.00 t
Tốc độ quay xe 56 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 19,800
XP 8,800

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 410 m
Khối lượng 120 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 120 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net