T14

Mỹ - Tăng hạng nặng

Được phát triển giữa tháng 05/1942 và tháng 05/1943. Hai nguyên mẫu đã được chế tạo và kiểm tra trên thực địa. Tuy nhiên, kế hoạch sản xuất hàng loạt đã bị hủy bỏ, và T14 vẫn chỉ là một xe tăng thử nghiệm.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 690 HP
Giá tiền 1,500
Khối lượng 25.85 t
Tốc độ tối đa 34 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo T14
Giáp
Front:
101 mm
Side:
101 mm
Rear:
101 mm
Tốc độ quay xe 26.25 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 5,020 kg
Giá tiền 9,500
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 15.75 r/m
Thời gian nạp đạn 3.81 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.06 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1732.5 HP/min
APCR
1732.5 HP/min
HE
2756.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
APCR
127 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
774 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 720 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 556 kg
Giá tiền 43,500
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 49.80 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 14,800 kg
Giá tiền 12,900
XP 0

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 570 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 61.4132 %
Bạc kiếm được 4377.41
Tỉ lệ thắng 50.1254 %
Sát thương gây được 341.742
Số lượng giết mỗi trận 0.708083
Thêm chi tiết @ vbaddict.net