Valentine AT

Anh - Chống tăng

Chiếc pháo chống tăng thử nghiệm này có súng gắn ở giữa thân, sau một tấm khiên. Một nguyên mẫu đã được xây dựng, nhưng việc phát triển bị tạm ngưng khi một chiếc pháo chống tăng mới hơn được phát triển dựa trên cơ sở Valentine và được trang bị khẩu 17-pounder.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 170 HP
Giá tiền 34,000
Khối lượng 10.21 t
Tốc độ tối đa 24 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator)
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Valentine AT
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 102 rounds
Tốc độ bắn 21.43 r/m
Thời gian nạp đạn 2.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1607.25 HP/min
APCR
1607.25 HP/min
HE
2143 HP/min
Xuyên giáp
AP
105 mm
APCR
170 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
APCR
1026 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 25,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 102 rounds
Tốc độ bắn 21.43 r/m
Thời gian nạp đạn 2.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1607.25 HP/min
APCR
1607.25 HP/min
HE
2143 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 27,000
XP 2,000
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.49 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
370 HP (1.58 m)
HEAT
280 HP
Sát thương/phút
HE
2775 HP/min
HEAT
2100 HP/min
Xuyên giáp
HE
47 mm
HEAT
110 mm
Tốc độ đạn
HE
243 m/s
HEAT
243 m/s
Giá đạn
HE
156
HEAT
14 (gold)
Khối lượng 393 kg
Giá tiền 35,000
XP 2,300

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 135 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 2,150
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 131 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 2,500
XP 180
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 138 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 9,000
XP 700
Cấp bậc V
Công suất động cơ 165 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 11,000
XP 800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 15.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 1,420
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 17.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 2,100
XP 400

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 375 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 3,600
XP 610
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 1,480
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 43.497 %
Bạc kiếm được 2482.73
Tỉ lệ thắng 49.191 %
Sát thương gây được 157.335
Số lượng giết mỗi trận 0.545675
Thêm chi tiết @ vbaddict.net