AT 15

Anh - Chống tăng

Xe tăng tấn công được chế tạo với mục đích xuyên phá các vị trí kiên cố. Dự án thiết kế đã hoàn thiện vào mùa thu năm 1943, nhưng không có nguyên mẫu nào được sản xuất. Dù vậy, dự án này đã trở thành nền tảng phát triển cho tăng tấn công hạng nặng A39 Tortoise.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1450 HP
Giá tiền 2,650,000
Khối lượng 45.39 t
Tốc độ tối đa 20 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
228.6 mm
Side:
152.4 mm
Rear:
101.6 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo AT 15
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -25°/25
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
APCR
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2500.5 HP/min
APCR
2500.5 HP/min
HE
3167.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
171 mm
APCR
239 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
1105 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
75
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 65,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 10.17 r/m
Thời gian nạp đạn 5.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.58 m)
Sát thương/phút
AP
2542.5 HP/min
APCR
2542.5 HP/min
HE
3356.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
214 mm
APCR
246 mm
HE
47 mm
Tốc độ đạn
AP
878 m/s
APCR
1098 m/s
HE
878 m/s
Giá đạn
AP
630
APCR
11 (gold)
HE
250
Khối lượng 2,972 kg
Giá tiền 105,000
XP 16,200
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 11.11 r/m
Thời gian nạp đạn 5.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.31 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
2555.3 HP/min
APCR
2555.3 HP/min
HE
3110.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,242 kg
Giá tiền 120,000
XP 16,400
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.30 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
2760 HP/min
APCR
2760 HP/min
HE
3360 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,282 kg
Giá tiền 180,000
XP 45,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 708 kg
Giá tiền 13,910
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,500
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 44,000
XP 16,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 60.50 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 29,240
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 66.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 39,000
XP 14,550

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 70.9529 %
Bạc kiếm được -7302.32
Tỉ lệ thắng 50.0194 %
Sát thương gây được 1163.27
Số lượng giết mỗi trận 0.845163
Thêm chi tiết @ vbaddict.net