Alecto

Anh - Chống tăng

Pháo chống tăng, được phát triển từ 1944-1945 trên cơ sở của xe tăng hạng nhẹ Tetrarch. Dự án này đã bị hủy khi Thế Chiến thứ 2 kết thúc.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 270 HP
Giá tiền 130,000
Khối lượng 5.31 t
Tốc độ tối đa 50.5 km/h
Tốc độ lùi tối đa 16 km/h
Giáp thân xe
Front:
10 mm
Side:
10 mm
Rear:
10 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Alecto
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1956.75 HP/min
APCR
1956.75 HP/min
HE
2609 HP/min
Xuyên giáp
AP
105 mm
APCR
170 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
APCR
1026 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 25,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1956.75 HP/min
APCR
1956.75 HP/min
HE
2609 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 27,000
XP 2,000
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 8.00 r/m
Thời gian nạp đạn 7.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.49 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
370 HP (1.58 m)
HEAT
280 HP
Sát thương/phút
HE
2960 HP/min
HEAT
2240 HP/min
Xuyên giáp
HE
47 mm
HEAT
110 mm
Tốc độ đạn
HE
243 m/s
HEAT
243 m/s
Giá đạn
HE
156
HEAT
14 (gold)
Khối lượng 393 kg
Giá tiền 35,000
XP 2,300
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 10.53 r/m
Thời gian nạp đạn 5.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
AP Premium
180 HP
HE
280 HP (1.39 m)
Sát thương/phút
AP
1895.4 HP/min
AP Premium
1895.4 HP/min
HE
2948.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
71 mm
AP Premium
92 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
472 m/s
AP Premium
591 m/s
HE
472 m/s
Giá đạn
AP
83
AP Premium
7 (gold)
HE
83
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 40,000
XP 3,700

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 162 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 362 kg
Giá tiền 4,000
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 180 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 362 kg
Giá tiền 4,700
XP 610

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 8.20 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 1,800 kg
Giá tiền 580
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 10.20 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 1,800 kg
Giá tiền 4,700
XP 1,100

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 375 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 3,600
XP 610
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 1,480
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 50.5252 %
Bạc kiếm được 1951.7
Tỉ lệ thắng 49.6045 %
Sát thương gây được 216.986
Số lượng giết mỗi trận 0.542041
Thêm chi tiết @ vbaddict.net