Achilles

Anh - Chống tăng

Achilles là phiên bản Anh hóa của pháo chống tăng M10 GMC xuất xứ từ Mỹ. Nòng súng chuẩn của M10 đã bị thay thế bởi khẩu chống tăng Ordnance Quick-Firing 17-pounder mạnh mẽ hơn của người Anh. Nó cho phép pháo chống tăng này làm đối trọng với các xe Đức. Vào năm 1944, chương trình trang bị lại pháo chống tăng đó bắt đầu diễn ra, với tổng cộng 1100 xe đã được tái vũ trang vào cuối cuộc chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
610 HP
Upgraded turret:
640 HP
Giá tiền 930,000
Khối lượng 15.31 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 13 km/h
Giáp thân xe
Front:
38.1 mm
Side:
19.1 mm
Rear:
19.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Achilles V Type
Giáp
Front:
57.2 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 14 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo Achilles Duck Bill
Giáp
Front:
57.2 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,400 kg
Giá tiền 16,100
XP 4,600

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 18.75 r/m
Thời gian nạp đạn 3.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
AP Premium
110 HP
HE
175 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2062.5 HP/min
AP Premium
2062.5 HP/min
HE
3281.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
101 mm
AP Premium
117 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
AP Premium
792 m/s
HE
853 m/s
Giá đạn
AP
56
AP Premium
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 903 kg
Giá tiền 33,500
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
AP Premium
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1875 HP/min
AP Premium
1875 HP/min
HE
2375 HP/min
Xuyên giáp
AP
143 mm
AP Premium
171 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
AP Premium
884 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
145
AP Premium
7 (gold)
HE
70
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 56,000
XP 5,700
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 13.64 r/m
Thời gian nạp đạn 4.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
APCR
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2046 HP/min
APCR
2046 HP/min
HE
2591.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
171 mm
APCR
239 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
1105 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
75
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 65,000
XP 15,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 410 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 2,318 kg
Giá tiền 13,500
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 708 kg
Giá tiền 13,910
XP 1,400

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 29.82 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 8,400
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 32.50 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 16,500
XP 5,100

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net