Black Prince

Anh - Tăng hạng nặng

Black Prince được phát triển từ năm 1943 đến 1945 dựa trên nền tảng của tăng Churchill. Nó đặc trưng với thân xe rộng hơn để có thể mang tháp pháo nâng cấp với một khẩu 17-pounder. Tổng cộng 6 nguyên mẫu Black Prince được sản xuất từ năm 1944 đến 1945. Một vài chiếc đã trải qua quá trình thử nghiệm nhưng chưa bao giờ tham chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 1450 HP
Giá tiền 1,400,000
Khối lượng 28.40 t
Tốc độ tối đa 20 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
152.4 mm
Side:
95.3 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Radio Operator
  • Gunner
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo Black Prince
Giáp
Front:
240 mm
Side:
95.2 mm
Rear:
101.6 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 26,300
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 140 rounds
Tốc độ bắn 14.29 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng -90°/+90°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
140 HP
APCR
140 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2000.6 HP/min
APCR
2000.6 HP/min
HE
2715.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
148 mm
APCR
208 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
785 m/s
APCR
981 m/s
HE
785 m/s
Giá đạn
AP
150
APCR
7 (gold)
HE
75
Khối lượng 681 kg
Giá tiền 63,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
APCR
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1800 HP/min
APCR
1800 HP/min
HE
2280 HP/min
Xuyên giáp
AP
171 mm
APCR
239 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
1105 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
75
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 70,000
XP 15,000

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,531 kg
Giá tiền 11,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 51.00 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 13,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 53.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 18,000
XP 8,600

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 68.0918 %
Bạc kiếm được -2111.56
Tỉ lệ thắng 48.0847 %
Sát thương gây được 665.75
Số lượng giết mỗi trận 0.583946
Thêm chi tiết @ vbaddict.net