Type 5 Chi-Ri

Japan - Tăng hạng trung

Một nguyên mẫu duy nhất đã được chế tạo vào đầu năm 1945. Chiếc xe này đã trải qua nhiều cuộc thử nghiệm và được đề xuất đưa vào biên chế. Tuy nhiên, Nhật đã bị đánh bại trước lúc quá trình sản xuất hàng loạt có thể bắt đầu. Sau khi đầu hàng, nguyên mẫu này đã bị tịch thu bởi quân Mỹ chiếm đóng và được đưa về Hoa Kỳ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1150 HP
Upgraded turret:
1250 HP
Giá tiền 1,440,000
Khối lượng 14.07 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
35 mm
Rear:
35 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Type 5 Chi-Ri Plan 1
Giáp
Front:
75 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 13,000
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo Type 5 Chi-Ri Plan 2
Giáp
Front:
75 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 13,752 kg
Giá tiền 21,000
XP 10,200

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 105 rounds
Tốc độ bắn 13.33 r/m
Thời gian nạp đạn 4.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
125 HP
AP Premium
125 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1666.25 HP/min
AP Premium
1666.25 HP/min
HE
2332.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
124 mm
AP Premium
155 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
AP Premium
821 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
82
AP Premium
7 (gold)
HE
60
Khối lượng 1,489 kg
Giá tiền 42,500
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 105 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
130 HP
AP Premium
130 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2167.1 HP/min
AP Premium
2167.1 HP/min
HE
2917.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
155 mm
AP Premium
186 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
AP Premium
821 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
140
AP Premium
8 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,764 kg
Giá tiền 57,000
XP 5,400
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 105 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 10.00 s
Băng đạn Size: 3
Reload time: 1 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
130 HP
AP Premium
130 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1950 HP/min
AP Premium
1950 HP/min
HE
2625 HP/min
Xuyên giáp
AP
155 mm
AP Premium
186 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
AP Premium
821 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
140
AP Premium
8 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,764 kg
Giá tiền 62,000
XP 5,800

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 33,000
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 550 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 36,500
XP 11,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 42.30 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 11,600 kg
Giá tiền 12,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 44.80 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 11,600 kg
Giá tiền 19,500
XP 8,800

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 3,800
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,400
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 240 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 560 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,300

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 69.8836 %
Bạc kiếm được -5232.39
Tỉ lệ thắng 50.1918 %
Sát thương gây được 777.596
Số lượng giết mỗi trận 0.760391
Thêm chi tiết @ vbaddict.net