Type 95 Heavy

Japan - Tăng hạng nặng

Tăng hạng nặng Type 95 được Nhật phát triển dựa trên nền tảng của Type 91. Chiếc xe nhiều tháp pháo thuộc giai đoạn giữa hai cuộc chiến này đã kết hợp một số bộ phận từ các tăng Đức và Ý. Tháp pháo chính đặc trưng với súng nòng 70 mm. Thêm vào đó, nó còn sở hữu một khẩu 37 mm và hai súng máy 6,5 mm. Có bốn nguyên mẫu đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 440 HP
Giá tiền 166,000
Khối lượng 20.35 t
Tốc độ tối đa 22 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
35 mm
Side:
30 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander (Loader)
  • Driver
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Type 95
Giáp
Front:
30 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 4,000
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
100 HP
HEAT
100 HP
HE
160 HP (0.94 m)
Sát thương/phút
AP
1818 HP/min
HEAT
1818 HP/min
HE
2908.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
30 mm
HEAT
90 mm
HE
35 mm
Tốc độ đạn
AP
300 m/s
HEAT
400 m/s
HE
350 m/s
Giá đạn
AP
25
HEAT
7 (gold)
HE
45
Khối lượng 325 kg
Giá tiền 9,500
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1999.8 HP/min
HEAT
1999.8 HP/min
HE
3181.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
70 mm
HEAT
100 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
453 m/s
HEAT
362 m/s
HE
453 m/s
Giá đạn
AP
52
HEAT
6 (gold)
HE
60
Khối lượng 543 kg
Giá tiền 29,000
XP 2,200

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 290 kg
Giá tiền 7,800
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 290 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 290 kg
Giá tiền 10,300
XP 950

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 29.60 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 1,800
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 32.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 4,700
XP 1,150

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc IV
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,350
XP 430
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,400

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net