Marder 38T

Đức - Chống tăng

Được phát triển dựa trên nền tảng của tăng Pz.Kpfw. 38 (t). Thường trang bị khẩu Pak 40 hoặc Pak 36(r) đặt trong một cabin hở nóc và phía sau. Chiếc xe này bắt đầu phục vụ trong biên chế quân đội từ cuối năm 1942. Nó đi vào sản xuất hàng loạt đến giữa năm 1944 và được sử dụng cho tới khi kết thúc cuộc chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 270 HP
Giá tiền 125,000
Khối lượng 6.09 t
Tốc độ tối đa 47 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Marder 38T
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -28°/28
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 37 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
165 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1917.05 HP/min
APCR
1917.05 HP/min
HE
2750.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
96 mm
APCR
166 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
740 m/s
APCR
925 m/s
HE
740 m/s
Giá đạn
AP
88
APCR
7 (gold)
HE
64
Khối lượng 460 kg
Giá tiền 28,900
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 38 rounds
Tốc độ bắn 17.65 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1941.5 HP/min
APCR
1941.5 HP/min
HE
3088.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
108 mm
APCR
154 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 470 kg
Giá tiền 30,750
XP 2,600
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 38 rounds
Tốc độ bắn 18.75 r/m
Thời gian nạp đạn 3.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2062.5 HP/min
APCR
2062.5 HP/min
HE
3281.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
108 mm
APCR
154 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 470 kg
Giá tiền 34,000
XP 3,600

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 150 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 160 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 9,100
XP 640
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 180 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 9,400
XP 660

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 10.80 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 1,950
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 13.00 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 4,400
XP 1,050

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 24,240
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net