G.W. Tiger (P)

Đức - Pháo tự hành

Ý tưởng hoàn thiện về 1 pháo tự hành hạng nặng sử dụng thân xe kéo dài của Tiger Porsche do chính kỹ sư Ferdinand Porsche phát triển, tuy nhiên việc chế tạo không bao giờ được tiến hành.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 440 HP
Giá tiền 2,650,000
Khối lượng 45.16 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
16 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo G.W. Tiger (P)
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 10 d/s
Gốc nâng của tháp -5°/5
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 21 rounds
Tốc độ bắn 1.69 r/m
Thời gian nạp đạn 35.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.74 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1400 HP (4.45 m)
HE Premium
1400 HP (6.37 m)
Sát thương/phút
HE
2366 HP/min
HE Premium
2366 HP/min
Xuyên giáp
HE
88 mm
HE Premium
95 mm
Tốc độ đạn
HE
510 m/s
HE Premium
510 m/s
Giá đạn
HE
1344
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 6,750 kg
Giá tiền 140,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 15 rounds
Tốc độ bắn 1.16 r/m
Thời gian nạp đạn 51.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.50 s
Độ chính xác 0.88 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
2000 HP (6.44 m)
AP
1550 HP
HE Premium
2000 HP (9.21 m)
Sát thương/phút
HE
2320 HP/min
AP
1798 HP/min
HE Premium
2320 HP/min
Xuyên giáp
HE
105 mm
AP
303 mm
HE Premium
105 mm
Tốc độ đạn
HE
435 m/s
AP
435 m/s
HE Premium
435 m/s
Giá đạn
HE
2080
AP
1930
HE Premium
20 (gold)
Khối lượng 5,900 kg
Giá tiền 245,000
XP 67,500

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,840 kg
Giá tiền 35,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 640 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,840 kg
Giá tiền 54,000
XP 31,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 75.00 t
Tốc độ quay xe 14 d/s
Khối lượng 21,000 kg
Giá tiền 20,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 78.00 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 21,000 kg
Giá tiền 36,000
XP 15,000

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 32.2558 %
Bạc kiếm được -4877.48
Tỉ lệ thắng 48.5923 %
Sát thương gây được 1120.72
Số lượng giết mỗi trận 0.834327
Thêm chi tiết @ vbaddict.net