VK 28.01

Đức - Tăng hạng nhẹ

Chiếc xe này được dự tính trở thành xe hạng nhẹ tiêu chuẩn cho lực lượng Panzerwaffe và là nền tảng để các loại xe và tăng phòng không có thể đi trên bất kì địa hình nào kể cả đường ray xe lửa. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
550 HP
Upgraded turret:
610 HP
Giá tiền 945,000
Khối lượng 10.96 t
Tốc độ tối đa 68 km/h
Tốc độ lùi tối đa 22 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo VK 28.01 Ausf. A
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 5,300 kg
Giá tiền 4,500
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo VK 28.01 Ausf. B
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 5,500 kg
Giá tiền 17,500
XP 5,340

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1826.3 HP/min
APCR
1826.3 HP/min
HE
2348.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
67 mm
APCR
130 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
835 m/s
APCR
1044 m/s
HE
835 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 13,970
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 87 rounds
Tốc độ bắn 17.65 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1941.5 HP/min
APCR
1941.5 HP/min
HE
3088.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
103 mm
APCR
139 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
740 m/s
APCR
925 m/s
HE
740 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 25,000
XP 2,140
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 17.65 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1941.5 HP/min
HEAT
1941.5 HP/min
HE
3088.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
43 mm
HEAT
87 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
385 m/s
HEAT
308 m/s
HE
385 m/s
Giá đạn
AP
30
HEAT
5 (gold)
HE
38
Khối lượng 780 kg
Giá tiền 10,450
XP 800
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 87 rounds
Tốc độ bắn 17.65 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1941.5 HP/min
APCR
1941.5 HP/min
HE
3088.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
158 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 27,380
XP 3,400
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
350 HP
HEAT
350 HP
HE
410 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2625 HP/min
HEAT
2625 HP/min
HE
3075 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
HEAT
104 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
470 m/s
HEAT
376 m/s
HE
470 m/s
Giá đạn
AP
120
HEAT
10 (gold)
HE
128
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 28,000
XP 3,800

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 550 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 32,000
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 11,250

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 26.50 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 7,200 kg
Giá tiền 4,450
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 29.00 t
Tốc độ quay xe 46 d/s
Khối lượng 7,200 kg
Giá tiền 15,000
XP 5,600

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 27,000
XP 4,500
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 51.4177 %
Bạc kiếm được 4018.5
Tỉ lệ thắng 48.8403 %
Sát thương gây được 208.546
Số lượng giết mỗi trận 0.230137
Thêm chi tiết @ vbaddict.net