Pz.Kpfw. III Ausf. A

Đức - Tăng hạng nhẹ

Sản xuất vào năm 1937, với tổng số 10 chiếc. Dự án đã bị hủy bỏ do hệ thống treo yếu và vỏ giáp mỏng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
200 HP
Upgraded turret:
240 HP
Giá tiền 35,000
Khối lượng 6.25 t
Tốc độ tối đa 68 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
14.5 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Pz.Kpfw. III Ausf. A
Giáp
Front:
14.5 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 720
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. III Ausf. E
Giáp
Front:
30 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 35 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 2,000
XP 400

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 156 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
36 HP
APCR
36 HP
HE
42 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
939.24 HP/min
APCR
939.24 HP/min
HE
1095.78 HP/min
Xuyên giáp
AP
40 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Giá đạn
AP
0
APCR
2 (gold)
HE
6
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 400 rounds
Tốc độ bắn 131.29 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.40 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1444.19 HP/min
APCR
1444.19 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
46 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,920
XP 35
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 400 rounds
Tốc độ bắn 131.29 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.40 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1444.19 HP/min
APCR
1444.19 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
51 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 3,160
XP 160
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 76 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1680 HP/min
APCR
1680 HP/min
HE
2160 HP/min
Xuyên giáp
AP
60 mm
APCR
96 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
685 m/s
APCR
856 m/s
HE
685 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 8,570
XP 500

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 320 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 9,460
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 440 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 19,900
XP 1,500
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 10,430
XP 710

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 15.45 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 660
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 19.35 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 2,050
XP 375

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,600
XP 3,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 42.7988 %
Bạc kiếm được 1639.58
Tỉ lệ thắng 50.9448 %
Sát thương gây được 80.3168
Số lượng giết mỗi trận 0.258829
Thêm chi tiết @ vbaddict.net