Pz.Kpfw. II Luchs

Đức - Tăng hạng nhẹ

So với Pz.Kpfw. II Ausf. C, chiếc tăng này đặc trưng bằng thân xe và tháp pháo mới, cũng như khung gầm có bánh lăn so le. Các đặc tính của nó khá mạnh đối với một tăng trinh sát, nhưng chỉ 131 chiếc thuộc biến thể L được chế tạo, sau khi quá trình sản xuất bị đánh giá là quá tốn kém.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
310 HP
Upgraded turret:
340 HP
Giá tiền 155,000
Khối lượng 7.08 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 22 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Luchs 2 cm
Giáp
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 950 kg
Giá tiền 1,580
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo Luchs 5 cm
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 10,500
XP 1,980

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 330 rounds
Tốc độ bắn 155.04 r/m
Thời gian nạp đạn 2.70 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.40 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1705.44 HP/min
APCR
1705.44 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
46 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,920
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 77 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
36 HP
APCR
36 HP
HE
42 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
939.24 HP/min
APCR
939.24 HP/min
HE
1095.78 HP/min
Xuyên giáp
AP
40 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Giá đạn
AP
0
APCR
2 (gold)
HE
6
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 30
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 330 rounds
Tốc độ bắn 155.04 r/m
Thời gian nạp đạn 2.70 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.40 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1705.44 HP/min
APCR
1705.44 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
51 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 3,160
XP 160
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1680 HP/min
APCR
1680 HP/min
HE
2160 HP/min
Xuyên giáp
AP
60 mm
APCR
96 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
685 m/s
APCR
856 m/s
HE
685 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 8,570
XP 500
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1680 HP/min
APCR
1680 HP/min
HE
2160 HP/min
Xuyên giáp
AP
67 mm
APCR
130 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
835 m/s
APCR
1044 m/s
HE
835 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 13,970
XP 1,350
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 240 rounds
Tốc độ bắn 31.15 r/m
Thời gian nạp đạn 18.00 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.14 s
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.50 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
30 HP
APCR
30 HP
HE
40 HP (0.21 m)
Sát thương/phút
AP
934.5 HP/min
APCR
934.5 HP/min
HE
1246 HP/min
Xuyên giáp
AP
95 mm
APCR
110 mm
HE
15 mm
Tốc độ đạn
AP
940 m/s
APCR
960 m/s
HE
940 m/s
Giá đạn
AP
32
APCR
3 (gold)
HE
6
Khối lượng 141 kg
Giá tiền 33,500
XP 3,150

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 140 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 4,220
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 180 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 8,650
XP 700
Cấp bậc V
Công suất động cơ 360 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 16,400
XP 1,150

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 12.50 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 3,680
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 15.50 t
Tốc độ quay xe 33 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 9,650
XP 1,950

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,600
XP 3,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net