Tiger (P)

Đức - Tăng hạng nặng

Vào ngày 26/05/1941, Adolf Hitler ra lệnh cho Ferdinand Porsche và công ty Henschel phát triển một nguyên mẫu tăng hạng nặng mới. Phiên bản thử nghiệm được trình lên Quốc trưởng vào ngày 20/04/1942. Quá trình sản xuất đã bắt đầu, tuy nhiên cũng nhanh chóng bị dừng lại vì thiết kế phức tạp của bộ truyền động và hệ thống điều khiển, cũng như vấn đề thiếu hụt kim loại đồng. Sau này, 90 thân xe đã chế tạo được chuyển đổi thành pháo chống tăng Ferdinand.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1350 HP
Upgraded turret:
1450 HP
Giá tiền 1,395,000
Khối lượng 30.40 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
200 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Tiger (P) Turm Nr. 1
Giáp
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 23 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 8,900 kg
Giá tiền 20,440
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo Tiger (P) Neuer Turm
Giáp
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 23 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 9,500 kg
Giá tiền 30,150
XP 12,520

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 58 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
350 HP
HEAT
350 HP
HE
410 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2625 HP/min
HEAT
2625 HP/min
HE
3075 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
HEAT
104 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
470 m/s
HEAT
376 m/s
HE
470 m/s
Giá đạn
AP
120
HEAT
10 (gold)
HE
128
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 28,000
XP 3,800
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 106 rounds
Tốc độ bắn 13.04 r/m
Thời gian nạp đạn 4.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1760.4 HP/min
APCR
1760.4 HP/min
HE
2282 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 92 rounds
Tốc độ bắn 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 6.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
APCR
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
1999.8 HP/min
APCR
1999.8 HP/min
HE
2454.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
171 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
APCR
966 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
8 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 66,000
XP 9,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 68 rounds
Tốc độ bắn 6.98 r/m
Thời gian nạp đạn 8.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
1675.2 HP/min
APCR
1675.2 HP/min
HE
2059.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 16,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 550 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 670 kg
Giá tiền 27,500
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 670 kg
Giá tiền 29,900
XP 6,200
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 670 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 720 kg
Giá tiền 39,850
XP 12,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 60.50 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 18,000 kg
Giá tiền 15,100
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 65.20 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 18,000 kg
Giá tiền 17,750
XP 7,970

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 70.6595 %
Bạc kiếm được 1071.71
Tỉ lệ thắng 49.2342 %
Sát thương gây được 784.151
Số lượng giết mỗi trận 0.635915
Thêm chi tiết @ vbaddict.net