Durchbruchswagen 2

Đức - Tăng hạng nặng

Là một nguyên mẫu tăng hạng nặng được phát triển bởi công ty "Henschel und Sohn". Hoàn tất vào năm 1938. Tháng 09/1939, dự án VK 30.01 được ưu ái hơn, do đó chương trình DW bị hủy bỏ. Tuy nhiên, nguyên mẫu DW I và DW II vẫn được thử nghiệm nhiều lần cho đến năm 1941.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
390 HP
Upgraded turret:
440 HP
Giá tiền 170,000
Khối lượng 15.50 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo D.W.-Versuchsturm
Giáp
Front:
50 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 2,750 kg
Giá tiền 2,200
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo VK 30.01 (H) 0-Serie
Giáp
Front:
50 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 5,200
XP 1,220

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 14.63 r/m
Thời gian nạp đạn 4.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1609.3 HP/min
HEAT
1609.3 HP/min
HE
2560.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
43 mm
HEAT
87 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
385 m/s
HEAT
308 m/s
HE
385 m/s
Giá đạn
AP
30
HEAT
5 (gold)
HE
38
Khối lượng 780 kg
Giá tiền 10,450
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 25.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.20 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1750 HP/min
APCR
1750 HP/min
HE
2250 HP/min
Xuyên giáp
AP
67 mm
APCR
130 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
835 m/s
APCR
1044 m/s
HE
835 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 13,970
XP 1,350

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 9,250
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 265 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 920 kg
Giá tiền 9,270
XP 710
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 9,300
XP 800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 30.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 2,100
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 33.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 4,800
XP 1,200

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 51.4594 %
Bạc kiếm được -1295.2
Tỉ lệ thắng 45.4432 %
Sát thương gây được 127.416
Số lượng giết mỗi trận 0.362453
Thêm chi tiết @ vbaddict.net