Somua SAu 40

Pháp - Chống tăng

Một pháo chống tăng được đề xuất dựa trên nền của xe tăng Somua S35. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 280 HP
Giá tiền 110,000
Khối lượng 17.05 t
Tốc độ tối đa 37 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
36 mm
Side:
35 mm
Rear:
35 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Somua SAu 40
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -7°/8
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
HEAT
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
68 mm
HEAT
91 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
570 m/s
HEAT
456 m/s
HE
570 m/s
Giá đạn
AP
46
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,020 kg
Giá tiền 22,360
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
APCR
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
100 mm
APCR
129 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
735 m/s
APCR
919 m/s
HE
735 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 27,000
XP 2,700
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 7.06 r/m
Thời gian nạp đạn 8.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
2894.6 HP/min
HEAT
2471 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
104 mm
Tốc độ đạn
HE
670 m/s
HEAT
536 m/s
Giá đạn
HE
128
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 1,700 kg
Giá tiền 40,700
XP 3,900

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 220 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 10,420
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 260 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 16,100
XP 1,180

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 24.50 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 5,350 kg
Giá tiền 1,660
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 26.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 5,350 kg
Giá tiền 4,760
XP 1,115

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,650
XP 610
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,600
XP 650

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 49.9792 %
Bạc kiếm được 3279.26
Tỉ lệ thắng 47.7529 %
Sát thương gây được 186.096
Số lượng giết mỗi trận 0.474769
Thêm chi tiết @ vbaddict.net