Renault UE 57

Pháp - Chống tăng

Được phát triển vào năm 1943 tại Anh bằng cách trang bị nòng súng 6-Pounder của Anh trên khung xe tăng tankette UE2 của Pháp. Một nguyên mẫu đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 150 HP
Giá tiền 42,500
Khối lượng 1.25 t
Tốc độ tối đa 36 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
9 mm
Side:
6 mm
Rear:
6 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo UE 57
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -7°/7
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 110 rounds
Tốc độ bắn 27.27 r/m
Thời gian nạp đạn 2.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1499.85 HP/min
APCR
1499.85 HP/min
HE
1908.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
66 mm
APCR
98 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
855 m/s
APCR
1069 m/s
HE
855 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 8,400
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 21.43 r/m
Thời gian nạp đạn 2.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
Sát thương/phút
AP
1607.25 HP/min
APCR
1607.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 25,000
XP 3,500

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 38 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 300 kg
Giá tiền 1,500
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 48 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 5,000
XP 320

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 7.80 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 440
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 7.80 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 1,800
XP 300

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,650
XP 610
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,600
XP 650

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 47.8418 %
Bạc kiếm được 1988.61
Tỉ lệ thắng 49.0959 %
Sát thương gây được 139.987
Số lượng giết mỗi trận 0.450319
Thêm chi tiết @ vbaddict.net