FCM 36 Pak 40

Pháp - Chống tăng

Vào năm 1943, người ta đã cải biên 10 chiếc FCM36 thành pháo chống tăng. Trước đó, 12 xe cùng loại cũng được chuyển đổi ra pháo tự hành mang súng 105 mm.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 180 HP
Giá tiền 850
Khối lượng 9.95 t
Tốc độ tối đa 24 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
20 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo FCM 36 Pak 40
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -7°/7
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 15.92 r/m
Thời gian nạp đạn 3.77 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1751.2 HP/min
APCR
1751.2 HP/min
HE
2786 HP/min
Xuyên giáp
AP
98 mm
APCR
126 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 28,900
XP 0

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 91 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 1,500
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 14.60 t
Tốc độ quay xe 37 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 240
XP 0

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 58.5475 %
Bạc kiếm được 4946.71
Tỉ lệ thắng 55.334 %
Sát thương gây được 337.314
Số lượng giết mỗi trận 1.10826
Thêm chi tiết @ vbaddict.net