SARL 42

Pháp - Tăng hạng trung

Được phát triển bởi Hubert Clermont từ năm 1940 đến 1942, trong thời kỳ Đức chiếm đóng nước Pháp. Một vài bộ phận của xe hạng trung SOMUA S35 và chiếc tăng hỗ trợ bộ binh thử nghiệm G1R cũng được kết hợp với chiếc xe tăng mới này. Người ta hy vọng rằng nó sẽ được tiếp tục phát triển sau khi giải phóng đất nước. Tuy nhiên đến năm 1944, dự án này bị xem là đã lạc hậu.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
310 HP
Upgraded turret:
350 HP
Giá tiền 155,000
Khối lượng 9.89 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 16 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo FCM à trois hommes
Giáp
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 2,800 kg
Giá tiền 2,000
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo ARL 42
Giáp
Front:
40 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 4,800
XP 1,180

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 118 rounds
Tốc độ bắn 30.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1650 HP/min
APCR
1650 HP/min
HE
2100 HP/min
Xuyên giáp
AP
45 mm
APCR
79 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
660 m/s
APCR
825 m/s
HE
660 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,250
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 69 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1434.95 HP/min
APCR
1434.95 HP/min
HE
1826.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
66 mm
APCR
98 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
885 m/s
APCR
1106 m/s
HE
885 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 4,750
XP 450
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 69 rounds
Tốc độ bắn 27.27 r/m
Thời gian nạp đạn 2.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1499.85 HP/min
HE
1908.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
106 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
855 m/s
HE
590 m/s
Giá đạn
AP
35
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 27,500
XP 2,400
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 11.54 r/m
Thời gian nạp đạn 5.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1269.4 HP/min
HEAT
1269.4 HP/min
HE
2019.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
74 mm
HEAT
91 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
600 m/s
HEAT
480 m/s
HE
600 m/s
Giá đạn
AP
46
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 10,360
XP 800
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 11.11 r/m
Thời gian nạp đạn 5.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1222.1 HP/min
APCR
1222.1 HP/min
HE
1944.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
100 mm
APCR
129 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
735 m/s
APCR
919 m/s
HE
735 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 27,000
XP 2,700

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 219 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 9,800
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 230 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 16,000
XP 1,050

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 20.20 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 1,600
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 24.30 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 4,300
XP 1,050

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 15 kg
Giá tiền 620
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 3,650
XP 630
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,800
XP 3,100
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 43,500
XP 7,100

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net