AMX 30 1er prototype

Pháp - Tăng hạng trung

Được phát triển như một phần của cuộc chạy đua chế tạo xe tăng đa nhiệm chủ lực của các nước châu Âu. Rốt cuộc, AMX 30 có độ cơ động, công suất động cơ và cự ly giao chiến chống tăng hiệu quả vượt trội hơn mọi chiếc xe khác (trừ Leopard 1). Vỏ bọc thép của xe khá mỏng, nhưng người ta cho rằng các tiến bộ kỹ thuật về đạn chống tăng khiến giáp bảo vệ luôn luôn tụt hậu: khả năng sống sót lúc này sẽ dựa vào độ cơ động và hỏa lực.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1550 HP
Upgraded turret:
1650 HP
Giá tiền 3,550,000
Khối lượng 12.49 t
Tốc độ tối đa 65 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
80 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo AMX 30 1er prototype
Giáp
Front:
80 mm
Side:
40 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 32,500
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo AMX 30 A pré-série
Giáp
Front:
80 mm
Side:
40 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 64,000
XP 25,000

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 73 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1893.6 HP/min
APCR
1893.6 HP/min
HE
2524.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
248 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
APCR
1163 m/s
HE
930 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 87,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 6.74 r/m
Thời gian nạp đạn 8.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.40 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
400 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2022 HP/min
APCR
2022 HP/min
HE
2696 HP/min
Xuyên giáp
AP
232 mm
APCR
263 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
10 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 127,550
XP 34,500
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 47 rounds
Tốc độ bắn 6.06 r/m
Thời gian nạp đạn 9.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
APCR
2363.4 HP/min
HEAT
2363.4 HP/min
HE
2908.8 HP/min
Xuyên giáp
APCR
260 mm
HEAT
320 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
APCR
1525 m/s
HEAT
1000 m/s
HE
700 m/s
Giá đạn
APCR
1210
HEAT
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 290,000
XP 55,000

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 720 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 86,050
XP 0
Cấp bậc X
Công suất động cơ 720 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 1,426 kg
Giá tiền 94,250
XP 32,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 32.70 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 8,500 kg
Giá tiền 32,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 37.80 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 8,500 kg
Giá tiền 63,000
XP 24,000

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 720 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 45,500
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net