LT vz. 38

Czech - Tăng hạng nhẹ

Được phát triển bởi nhóm thiết kế ČKD năm 1938, chiếc tăng hạng nhẹ này đã phục vụ trong biên chế Wehrmacht dưới tên gọi Pz.Kpfw. 38 (t). Nó được xem là xe thiết giáp tốt nhất của Tiệp Khắc: Có tổng cộng 1400 tăng thuộc 8 biến thể đã xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
180 HP
Upgraded turret:
220 HP
Giá tiền 43,500
Khối lượng 4.55 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo LT vz. 38
Giáp
Front:
25 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 850
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. 38 (t) Ausf. G
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 1,800 kg
Giá tiền 1,950
XP 390

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 20.00 r/m
Thời gian nạp đạn 3.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
800 HP/min
APCR
800 HP/min
HE
900 HP/min
Xuyên giáp
AP
52 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
675 m/s
APCR
830 m/s
HE
687 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
9
Khối lượng 235 kg
Giá tiền 2,500
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
960 HP/min
APCR
960 HP/min
HE
1080 HP/min
Xuyên giáp
AP
52 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
675 m/s
APCR
830 m/s
HE
687 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
9
Khối lượng 235 kg
Giá tiền 2,730
XP 120
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
960 HP/min
APCR
960 HP/min
HE
1080 HP/min
Xuyên giáp
AP
61 mm
APCR
86 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
1020 m/s
HE
730 m/s
Giá đạn
AP
16
APCR
2 (gold)
HE
9
Khối lượng 275 kg
Giá tiền 3,460
XP 130
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 25.71 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn Size: 3
Reload time: 1 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1028.4 HP/min
APCR
1028.4 HP/min
HE
1156.95 HP/min
Xuyên giáp
AP
82 mm
APCR
115 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1224 m/s
HE
915 m/s
Giá đạn
AP
26
APCR
3 (gold)
HE
10
Khối lượng 380 kg
Giá tiền 16,500
XP 980

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 120 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 1,150
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 125 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 1,250
XP 130
Cấp bậc III
Công suất động cơ 140 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 520 kg
Giá tiền 3,750
XP 270

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 10.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 620
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 13.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 1,620
XP 300

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 30 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc IV
Phạm vi radio 345 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 2,250
XP 370

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net