Kolohousenka

Czech - Tăng hạng nhẹ

Là một trong các đại diện đầu tiên của xe thiết giáp Tiệp Khắc. Chiếc tăng bánh xích hạng nhẹ này được phát triển vào cuối những năm 1920 dựa trên hệ thống xích của máy kéo Hanomag WD-50. Nó chưa bao giờ phục vụ trong biên chế quân đội do bị đánh giá là đã lỗi thời vào cuối giai đoạn phát triển. Một vài xe, thuộc 3 biến thể khác nhau, đã được sản xuất; 3 trong số đó đem cung cấp cho Italy và Liên Xô. Một trong những xe đã chế tạo được dùng vào các mục đích huấn luyện cho tới năm 1935.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc I
Máu 110 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 4.49 t
Tốc độ tối đa 25 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
14 mm
Side:
8 mm
Rear:
6 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo Kolohousenka KH-70
Giáp
Front:
14 mm
Side:
14 mm
Rear:
14 mm
Tốc độ quay xe 28 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 0
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.44 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
AP Premium
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
727.2 HP/min
AP Premium
727.2 HP/min
HE
818.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
33 mm
AP Premium
44 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
460 m/s
AP Premium
460 m/s
HE
460 m/s
Giá đạn
AP
0
AP Premium
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 175 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 19.35 r/m
Thời gian nạp đạn 3.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
65 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
967.5 HP/min
APCR
967.5 HP/min
HE
1257.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
45 mm
APCR
70 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
488 m/s
APCR
610 m/s
HE
230 m/s
Giá đạn
AP
15
APCR
2 (gold)
HE
12
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 2,400
XP 80

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 50 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 300 kg
Giá tiền 0
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 10.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 0
XP 0

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net