WZ-131

Trung Quốc - Tăng hạng nhẹ

Quá trình phát triển phiên bản hạng nhẹ của tăng Type 59 bắt đầu khởi động từ năm 1957. Chiếc xe mới được thiết kế để chiến đấu trên địa hình đồi núi và lầy lội ở Nam Trung Quốc. Nguyên mẫu đầu tiên hoàn tất chế tạo vào năm 1962. Về sau, nó đã trải qua nhiều lần hiện đại hóa.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
820 HP
Upgraded turret:
900 HP
Giá tiền 1,350,000
Khối lượng 8.11 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
35 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo 132A
Giáp
Front:
45 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 4,750 kg
Giá tiền 7,800
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo 132B
Giáp
Front:
45 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 23,000
XP 8,900

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 22.19 r/m
Thời gian nạp đạn 8.20 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 1.33 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
165 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2551.85 HP/min
APCR
2551.85 HP/min
HE
3661.35 HP/min
Xuyên giáp
AP
85 mm
APCR
106 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
700 m/s
APCR
875 m/s
HE
700 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
6 (gold)
HE
48
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 69,000
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 47 rounds
Tốc độ bắn 10.91 r/m
Thời gian nạp đạn 5.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1745.6 HP/min
APCR
1745.6 HP/min
HE
3054.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
172 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,750 kg
Giá tiền 72,000
XP 6,100
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 47 rounds
Tốc độ bắn 10.91 r/m
Thời gian nạp đạn 5.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
HEAT
180 HP
HE
300 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1963.8 HP/min
HEAT
1963.8 HP/min
HE
3273 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
HEAT
220 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
793 m/s
HEAT
793 m/s
HE
793 m/s
Giá đạn
AP
170
HEAT
12 (gold)
HE
130
Khối lượng 1,650 kg
Giá tiền 75,000
XP 15,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 47 rounds
Tốc độ bắn 10.91 r/m
Thời gian nạp đạn 5.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
200 HP
HEAT
200 HP
HE
320 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2182 HP/min
HEAT
2182 HP/min
HE
3491.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
159 mm
HEAT
230 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
860 m/s
HEAT
860 m/s
HE
860 m/s
Giá đạn
AP
240
HEAT
10 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,700 kg
Giá tiền 89,000
XP 16,000
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 43 rounds
Tốc độ bắn 7.23 r/m
Thời gian nạp đạn 8.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.60 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1807.5 HP/min
APCR
1807.5 HP/min
HE
2385.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
181 mm
APCR
241 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 102,000
XP 18,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 430 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 17,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 48,000
XP 16,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 21.50 t
Tốc độ quay xe 52 d/s
Khối lượng 5,500 kg
Giá tiền 9,500
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 24.00 t
Tốc độ quay xe 54 d/s
Khối lượng 5,500 kg
Giá tiền 18,500
XP 8,300

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 600 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 38,000
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 62.1705 %
Bạc kiếm được 41.3001
Tỉ lệ thắng 49.3927 %
Sát thương gây được 426.876
Số lượng giết mỗi trận 0.359716
Thêm chi tiết @ vbaddict.net