Type 2597 Chi-Ha

Trung Quốc - Tăng hạng nhẹ

Type 2597 Chi-Ha được phát triển bởi Mitsubishi từ năm 1935 đến 1937. Nó đi vào sản xuất hàng loạt năm 1938 tới 1942, bên cạnh tăng cải tiến Shinhoto Chi-Ha trong 2 năm cuối, với tổng sản lượng cả hai loại là 1220 chiếc. Chi Ha và Shinhoto Chi-Ha được quân đội Nhật Bản sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc. Sau khi Nhật đầu hàng, những chiếc tăng này đã được trưng dụng bởi cả lực lượng PLA và Quốc Dân Đảng trong cuộc nội chiến năm 1946.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
220 HP
Upgraded turret:
240 HP
Giá tiền 42,000
Khối lượng 7.85 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
25 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Type 97
Giáp
Front:
35 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 1,300 kg
Giá tiền 840
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo Type 97-Kai
Giáp
Front:
35 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 1,839 kg
Giá tiền 1,800
XP 350

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 20.00 r/m
Thời gian nạp đạn 3.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
HEAT
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1500 HP/min
HEAT
1500 HP/min
HE
1900 HP/min
Xuyên giáp
AP
29 mm
HEAT
55 mm
HE
28 mm
Tốc độ đạn
AP
355 m/s
HEAT
355 m/s
HE
355 m/s
Giá đạn
AP
16
HEAT
3 (gold)
HE
20
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 2,000
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1226.23 HP/min
APCR
1226.23 HP/min
HE
1617.58 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
946 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 313 kg
Giá tiền 2,530
XP 125
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 104 rounds
Tốc độ bắn 20.00 r/m
Thời gian nạp đạn 3.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.44 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1400 HP/min
APCR
1400 HP/min
HE
1800 HP/min
Xuyên giáp
AP
81 mm
APCR
130 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
810 m/s
APCR
810 m/s
HE
810 m/s
Giá đạn
AP
36
APCR
4 (gold)
HE
19
Khối lượng 411 kg
Giá tiền 21,000
XP 1,200

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 170 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 650 kg
Giá tiền 5,000
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 200 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 630 kg
Giá tiền 8,600
XP 700
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 240 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 630 kg
Giá tiền 10,500
XP 850

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 15.90 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 1,270
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 18.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 1,850
XP 330

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 180
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,400
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 240 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 46.922 %
Bạc kiếm được 3306.24
Tỉ lệ thắng 49.4825 %
Sát thương gây được 111.994
Số lượng giết mỗi trận 0.36076
Thêm chi tiết @ vbaddict.net