Đang so sánh: Universal Carrier 2-pdrvớiRenault FT AC
Universal Carrier được phát triển trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến và là xe bọc thép chở quân chính mà các lực lượng thuộc Khối Thịnh Vượng Chung Anh Quốc sử dụng. Tổng cộng 90 000 chiếc đã xuất xưởng từ năm 1937 đến 1945. Các phiên bản của Universal Caririers dùng để vận chuyển người, thiết bị, làm bệ súng máy và trinh sát. Vào năm 1940, một biến thể trang bị pháo chống tăng 40 mm cũng được phát triển. |
Khi binh chủng tăng Renault FT của Quân đội Pháp trở nên lạc hậu, người ta đã nỗ lực để nâng cấp chiếc xe này . Một trong những đề xuất là chuyển đổi chúng thành pháo chống tăng, nhưng kế hoạch này chưa bao giờ được thực hiện. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | II | II | |
Cấp trận đánh tham gia | 2 3 | 2 3 | |
Giá tiền | 3,900 | 3,600 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 48 km/h | 21 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 8 km/h | 8 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | 18.75 % | |
Khi di chuyển | % | 17.00 % | |
Khi bắn | % | 6.81 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 36.8431 % | 34.1445 % | |
Bạc kiếm được | 2002.53 | 2626.97 | |
Tỉ lệ thắng | 43.3559 % | 44.4939 % | |
Sát thương gây được | 58.6933 | 64.462 | |
Số lượng giết mỗi trận | 0.29716 | 0.321397 | |
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |