Đang so sánh: Type 97 Te-KevớiT-60
Tokyo Gasu Denki phát triển Te-Ke nhằm thay thế tăng hạng nhẹ lỗi thời Type 94. Người ta đã sản xuất chiếc xe này từ năm 1937 đến 1942. Nó được sử dụng cho việc trinh sát, liên lạc, tuần tra, hỗ trợ bộ binh, cũng như làm xe kéo bọc thép. Có tổng cộng khoảng 600 chiếc đã xuất xưởng. |
Được phát triển vào thời điểm tháng 4 năm 1941 tại Cục cơ khí số 37 dưới sự giám sát của kỹ sư N. A. Astrov, T-60 tham chiến từ tháng 10 năm 1941 và được tiếp tục sản xuất cho đến tháng 2 năm 1943. Có tổng cộng 5920 chiếc được sản xuất, và được sử dụng cho đến hết chiến tranh. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | II | II | |
Cấp trận đánh tham gia | 2 3 | 2 3 | |
Giá tiền | 750 | 3,300 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 42 km/h | 45 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 15 km/h | 15 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 44.0891 % | |
Bạc kiếm được | 2963.23 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 48.1899 % | |
Sát thương gây được | 87.8131 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.279357 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |