Đang so sánh: Type 64vớiAMX 12 t
Hơn 50 chiếc xe này đã được sản xuất tại Đài Loan. Mọi bộ phận cơ bản đều dựa theo các xe Hoa Kỳ. Type 64 sử dụng tháp pháo của Hellcat lắp trên khung gầm xe phòng không M42, với hỏa lực chính là khẩu M1A2. Chỉ còn duy nhất một nguyên mẫu Type 64 tồn tại cho đến ngày nay. |
Bản thiết kế tăng hạng nhẹ tốc độ cao này được phát triển vào năm 1946. Tuy nhiên, nó chỉ tồn tại trên bản vẽ và trở thành nền tảng cho việc nghiên cứu chế tạo dòng xe AMX 13 nổi tiếng. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VI | VI | |
Cấp trận đánh tham gia | 7 8 9 10 11 | 7 8 9 | |
Giá tiền | 3,500 | 875,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 72.4 km/h | 60 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 23 km/h | 23 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 58.8835 % | % | |
Bạc kiếm được | 7760.08 | ||
Tỉ lệ thắng | 49.6378 % | % | |
Sát thương gây được | 288.277 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.314823 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |