Đang so sánh: Type 5 HeavyvớiObject 777 Version II
Type 5, cũng biết đến với cái tên Type 2605, là một trong những phiên bản của siêu tăng hạng nặng O-I, được phát triển trong Thế Chiến II. Theo kế hoạch, chiếc xe này chuyên dùng công phá các pháo đài và công sự địch, cũng như để phòng thủ bờ biển. |
Object 777 là một dự án tăng hạng nặng độc nhất vô nhị. Nó được phát triển tại Nhà máy Chelyabinsk Kirov. Đến năm 1953, đồ án thiết kế và mô hình xe đã hoàn thành xong. Theo kế hoạch, nguyên mẫu sẽ đặc trưng với thân đúc nguyên khối và tháp pháo thuôn kiểu khí động học. Súng 122-mm M-62-T2 cũng được dự tính lắp đặt lên xe tăng. Tuy nhiên, quá trình phát triển chỉ dừng lại ở đó. Object 777 chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế quân đội. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | X | X | |
Cấp trận đánh tham gia | 10 11 | 10 11 | |
Giá tiền | 6,100,000 | 5 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 25 km/h | 50 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 11 km/h | 16 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | % | |
Bạc kiếm được | |||
Tỉ lệ thắng | % | % | |
Sát thương gây được | |||
Số lượng giết mỗi trận | |||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |