Đang so sánh: TVP T 50/51vớiT-22 medium

Cz04_T50_51

Một dự án hợp tác giữa Škoda và ČKD. Quá trình thảo luận nhằm xác định các đặc tính của chiếc tăng này bắt đầu từ 14/01/1950, nhưng dự án đã bị ngừng lại vào ngày 04/03/1950 bởi Bộ Quốc Phòng Tiệp Khắc. Không có nguyên mẫu nào từng được chế tạo. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

R120_T22SR_A22

Nguyên mẫu của thân xe A-22 được chế tạo vào năm 1949. Thiết kế này đặt các tấm giáp bằng thép cán ở góc nghiêng lớn nhất có thể. Những thử nghiệm bắn đạn thật cho thấy khả năng bảo vệ khỏi đạn Xuyên Giáp (AP) cỡ nòng lớn là rất tốt. Thân xe đó trở thành nền tảng cho dự án tăng hạng trung T-22. Dù công tác chế tạo hệ thống xích và xây dựng thiết kế tổng quan đã hoàn tất, dự án vẫn bị ngừng lại. Về sau, những cải tiến kỹ thuật tối tân nhất đã được áp dụng trong quá trình phát triển Object 907.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc X X
Cấp trận đánh tham gia 10 11 10 11
Giá tiền 6,100,000 5
Máu 1800 HP 1900 HP
Phạm vi radio 850 m 850 m
Tốc độ tối đa60 km/h55 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h
Khối lượng 40 t 36 t
Giới hạn tải cho phép 43.00 t 39.00 t
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
65 mm
Side:
40 mm
Rear:
30 mm
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Giáp tháp pháo
Front:
120 mm
Side:
80 mm
Rear:
60 mm
Front:
230 mm
Side:
170 mm
Rear:
140 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 1000 hp 750 hp
Mã lực/ khối lượng 25.00 hp/t 20.83 hp/t
Tốc độ quay xe 54 d/s 40 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.80 0.90
Medium terrain resistance 1.10 1.00
Soft terrain resistance 1.80 2.00
Khả năng cháy 10 % 10 %
Loại động cơ Diesel Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 410 m 400 m
Tốc độ quay tháp 36 d/s 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
320 HP
HEAT
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
APCR
320 HP
HEAT
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
Xuyên giáp
APCR
248 mm
HEAT
310 mm
HE
50 mm
APCR
264 mm
HEAT
330 mm
HE
50 mm
Giá đạn
APCR
1110
HEAT
12 (gold)
HE
620
APCR
1100
HEAT
12 (gold)
HE
1170
Tốc độ đạn
APCR
1400 m/s
HEAT
900 m/s
HE
900 m/s
APCR
1535 m/s
HEAT
900 m/s
HE
900 m/s
Sát thương/phút
APCR
2604.8 HP/min
HEAT
2604.8 HP/min
HE
3418.8 HP/min
APCR
2371.2 HP/min
HEAT
2371.2 HP/min
HE
3112.2 HP/min
Tốc độ bắn 8.14 r/m 7.41 r/m
Thời gian nạp đạn 25.00 s 8.10 s
Băng đạn Size: 4
Reload time: 1.5 s
/
Độ chính xác 0.35 m 0.38 m
Thời gian nhắm 2.10 s 2.40 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 48 rounds 50 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết