Đang so sánh: T-54 first prototypevớiType 59 G

R112_T54_45

Được phát triển tại Nhà máy Số 183 vào năm 1944 dựa trên T-44, với rất nhiều bộ phận được chỉnh sửa nhằm tăng hiệu quả giáp bảo vệ và hỏa lực. Theo một nguồn tư liệu, nguyên mẫu đầu tiên đã được chế tạo vào cuối năm 1944. Tuy nhiên, các tư liệu khác lại khẳng định thời điểm đó là tháng 01/1945. Chiếc tăng này đã trải qua nhiều cuộc thử nghiệm vào tháng 03 và 04/1945, nhưng chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt.

Type59_gold

Tăng hạng trung Tàu. Ban đầu, chiếc xe này là bản sao của tăng hạng trung T-54A Xô-Viết. Type 59 đi vào phục vụ trong biên chế quân đội từ năm 1959. Những xe sản xuất đầu tiên không có bộ ổn định vũ khí và thiết bị nhìn đêm. Về sau, nó đã trải qua nhiều lần hiện đại hóa. Có khoảng 6000 đến 9500 chiếc Type 59 thuộc mọi phiên bản được chế tạo từ năm 1958 đến 1987.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 8 9 10 8 9 10
Giá tiền 8,750 155,520
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa44 km/h56 km/h
Tốc độ lùi tối đa18 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Giáp
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
90 mm
Rear:
45 mm
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
45 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %17.50 %
Khi di chuyển %12.50 %
Khi bắn %3.76 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %38.1818 %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %0 %
Sát thương gây được349.667
Số lượng giết mỗi trận0.333333
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết