Đang so sánh: T-22 mediumvớiT95E6
Nguyên mẫu của thân xe A-22 được chế tạo vào năm 1949. Thiết kế này đặt các tấm giáp bằng thép cán ở góc nghiêng lớn nhất có thể. Những thử nghiệm bắn đạn thật cho thấy khả năng bảo vệ khỏi đạn Xuyên Giáp (AP) cỡ nòng lớn là rất tốt. Thân xe đó trở thành nền tảng cho dự án tăng hạng trung T-22. Dù công tác chế tạo hệ thống xích và xây dựng thiết kế tổng quan đã hoàn tất, dự án vẫn bị ngừng lại. Về sau, những cải tiến kỹ thuật tối tân nhất đã được áp dụng trong quá trình phát triển Object 907. |
Các chuyên gia quân sự đã cho rằng dòng tăng thử nghiệm T95 được vũ trang không đủ mạnh. Để tăng hỏa lực, một tháp pháo mới, nặng hơn, gọi là T96, được lắp đặt lên thân xe. Điều này sẽ cho phép thay thế nòng 105 mm bằng súng 120 mm. Tuy nhiên, thực tế phát triển đã cho thấy sự thất bại, và dự án bị hủy bỏ vào tháng 7-1960. Chỉ có một chiếc xe tượng trưng được chế tạo. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | X | X | |
Cấp trận đánh tham gia | 10 11 | 10 11 | |
Giá tiền | 5 | 22,500 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 55 km/h | 56.3 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 20 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | % | |
Bạc kiếm được | |||
Tỉ lệ thắng | % | % | |
Sát thương gây được | |||
Số lượng giết mỗi trận | |||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |