Đang so sánh: SU-14-1vớiSU-14-2vớiObject 261

SU14_1

Được phát triển dựa trên mẫu SU-14 và thử nghiệm năm 1936, song dự án bị huỷ bỏ vào năm 1937. Mẫu thử nghiệm được lưu giữ ở Kubinka, và được sử dụng trong trận chiến bảo vệ thành phố Mát-cơ-va năm 1941.

SU-14

Pháo tự hành "Special Purpose Heavy Triplex" được phát triển từ năm 1932 đến 1937, với hai nguyên mẫu được hiện đại hóa vào năm 1940. Chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

Object_261

Được phát triển dựa trên nền tảng của IS-7 bởi Cục Thiết kế thuộc Nhà máy Kirov tại Chelyabinsk và Leningrad. Dự án đã được khởi động vào năm 1947, nhưng bị hủy bỏ dù mới trong giai đoạn thiết kế.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VII VIII X
Cấp trận đánh tham gia 7 8 9 8 9 10 10 11
Giá tiền 1,370,000 2,720,000 6,100,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa30 km/h30 km/h50 km/h
Tốc độ lùi tối đa8 km/h8 km/h12 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
20 mm
Side:
20 mm
Rear:
10 mm
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Front:
75 mm
Side:
50 mm
Rear:
30 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %1.00 %2.50 %
Khi di chuyển %0.50 %1.00 %
Khi bắn %0.19 %0.06 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác31.1909 %32.6482 %40.862 %
Bạc kiếm được757.921-5490.95-15435.7
Tỉ lệ thắng47.7792 %50.136 %48.2748 %
Sát thương gây được848.7481283.641940.56
Số lượng giết mỗi trận0.7438980.9043041.06214
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết