Đang so sánh: SU-100M1vớiChallenger
Được phát triển tại UHMP (Nhà máy Cơ khí Hạng nặng Ural) dựa trên nền tảng của T-34-85 với khoang chiến đấu đặt ở phía sau. Tuy nhiên, do thua kém về mọi mặt so với SU-100M-2, dựa trên nền tảng của T-44, chiếc tăng này chưa bao giờ được sản xuất. |
Được chế tạo vào năm 1942 dựa trên khung gầm mở rộng của Cromwell. Ưu điểm vượt trội của chiếc xe mới này là nòng súng 17-pounder, vũ khí mạnh nhất của người Anh lúc bấy giờ. Nó cho phép pháo chống tăng bắn trúng địch hiệu quả ở khoảng cách lên tới 1000 m. Tuy nhiên, chiếc xe này có kích thước lớn và khung gầm bị quá tải. Có tổng cộng 200 xe đã được sản xuất. |
||
| mô đun | |||
| Tự động lựa chọn |
|
|
|
|---|---|---|---|
| Tháp pháo | |||
| Súng | |||
| Động cơ | |||
| Bộ truyền dộng | |||
| Radio | |||
| Những đặc điểm chính | |||
| Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
| Cấp bậc | VII | VII | |
| Cấp trận đánh tham gia | 7 8 9 | 7 8 9 | |
| Giá tiền | 1,365,000 | 1,380,000 | |
| Máu | |||
| Phạm vi radio | |||
| Tốc độ tối đa | 50 km/h | 52 km/h | |
| Tốc độ lùi tối đa | 14 km/h | 20 km/h | |
| Khối lượng | |||
| Giới hạn tải cho phép | |||
| Kíp lái |
|
|
|
| Giáp | |||
| Giáp thân xe |
|
|
|
| Giáp tháp pháo | |||
|
|
|||
| Tính cơ động | |||
| Công suất động cơ | |||
| Mã lực/ khối lượng | |||
| Tốc độ quay xe | |||
| Gốc leo lớn nhất | |||
| Hard terrain resistance | |||
| Medium terrain resistance | |||
| Soft terrain resistance | |||
| Khả năng cháy | |||
| Loại động cơ | |||
| Tháp pháo | |||
| Tầm nhìn | |||
| Tốc độ quay tháp | |||
| Gốc nâng của tháp | |||
| Hoả lực | |||
| Sát thương (Bán kính nổ) | |||
| Xuyên giáp | |||
| Giá đạn | |||
| Tốc độ đạn | |||
| Sát thương/phút | |||
| Tốc độ bắn | |||
| Thời gian nạp đạn | |||
| Băng đạn | |||
| Độ chính xác | |||
| Thời gian nhắm | |||
| Gốc nâng của súng | |||
| SỐ lượng đạn | |||
| Hệ số nguỵ trang | |||
| Khi đứng yên | 20.50 % | % | |
| Khi di chuyển | 9.00 % | % | |
| Khi bắn | 5.92 % | % | |
| Hiệu quả trên chiến trường | |||
| Độ chính xác | 67.4414 % | % | |
| Bạc kiếm được | -963.428 | ||
| Tỉ lệ thắng | 51.2261 % | % | |
| Sát thương gây được | 768.082 | ||
| Số lượng giết mỗi trận | 0.734988 | ||
| Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | |