Đang so sánh: Škoda T 40vớiPz.Kpfw. IV Schmalturm

Cz01_Skoda_T40

Quá trình phát triển xe tăng T 40 được đề xuất bởi công ty Škoda trong chương trình TVP (tăng đa nhiệm) vào năm 1946. Phần thiết kế đã hoàn thành xong; tuy nhiên, không có nguyên mẫu nào được chế tạo.

PzIV_schmalturm

Vào tháng 11 năm 1944 Công ty Krupp đã giới thiệu một số dự án nhằm nâng cấp vũ khí trang bị của xe tăng và pháo chống tăng. Trong số đó, có một dự án lắp đặt tháp pháo Panther's Schmalturm (tháp pháo khít) trên Pz IV Ausf. J. Dự án đã bị hủy bỏ do việc giảm sản lượng của Pz IV.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VI VI
Cấp trận đánh tham gia 6 7 8 6 7 8
Giá tiền 3,700 3,750
Máu 700 HP 730 HP
Phạm vi radio 710 m 620 m
Tốc độ tối đa50 km/h48 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h18 km/h
Khối lượng 39.95 t 29.89 t
Giới hạn tải cho phép 41.50 t 32.00 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
65 mm
Side:
40 mm
Rear:
30 mm
Front:
80 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Giáp tháp pháo
Front:
65 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Front:
120 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 700 hp 300 hp
Mã lực/ khối lượng 17.52 hp/t 10.04 hp/t
Tốc độ quay xe 38 d/s 36 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.80 0.90
Medium terrain resistance 0.90 1.00
Soft terrain resistance 2.00 2.30
Khả năng cháy 15 % 20 %
Loại động cơ Diesel Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 370 m 370 m
Tốc độ quay tháp 32 d/s 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
HEAT
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Xuyên giáp
AP
145 mm
HEAT
200 mm
HE
44 mm
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Giá đạn
AP
200
HEAT
12 (gold)
HE
160
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
HEAT
600 m/s
HE
800 m/s
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Sát thương/phút
AP
1914 HP/min
HEAT
1914 HP/min
HE
2349 HP/min
AP
1760.4 HP/min
APCR
1760.4 HP/min
HE
2282 HP/min
Tốc độ bắn 8.70 r/m 13.04 r/m
Thời gian nạp đạn 6.90 s 4.60 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.37 m 0.35 m
Thời gian nhắm 2.30 s 2.30 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 80 rounds 60 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %14.25 %
Khi di chuyển %12.00 %
Khi bắn %3.53 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %64.0074 %
Bạc kiếm được9874.82
Tỉ lệ thắng %47.0159 %
Sát thương gây được487.827
Số lượng giết mỗi trận0.616801
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết