Đang so sánh: Panther IIvớiIndien-Panzer
Chiếc xe đã được thai nghén vào năm 1943. Hai nguyên bản với tháp pháo của Panther I có sẵn được đặt hàng vào năm 1944. Đến 1945, duy nhất một chiếc được chế tạo bởi công ty MAN. |
Dự án nhằm phát triển 1 loại xe tăng hạng trung cho quân đội Ấn Độ. Công việc được thực hiện bởi Porsche, Daimler-Benz, và Zahnrradfabrik AG của hãng Friedrichshafen. Tuy nhiên, thiết kế bị cho là quá phức tạp để sản xuất tại Ấn Độ nên dự án bị hủy bỏ. |
||
| mô đun | |||
| Tự động lựa chọn |
|
|
|
|---|---|---|---|
| Tháp pháo | |||
| Súng | |||
| Động cơ | |||
| Bộ truyền dộng | |||
| Radio | |||
| Những đặc điểm chính | |||
| Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
| Cấp bậc | VIII | VIII | |
| Cấp trận đánh tham gia | 8 9 10 | 8 9 10 | |
| Giá tiền | 1 | 2,420,000 | |
| Máu | |||
| Phạm vi radio | |||
| Tốc độ tối đa | 55 km/h | 50 km/h | |
| Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 20 km/h | |
| Khối lượng | |||
| Giới hạn tải cho phép | |||
| Kíp lái |
|
|
|
| Giáp | |||
| Giáp thân xe |
|
|
|
| Giáp tháp pháo | |||
|
|
|||
| Tính cơ động | |||
| Công suất động cơ | |||
| Mã lực/ khối lượng | |||
| Tốc độ quay xe | |||
| Gốc leo lớn nhất | |||
| Hard terrain resistance | |||
| Medium terrain resistance | |||
| Soft terrain resistance | |||
| Khả năng cháy | |||
| Loại động cơ | |||
| Tháp pháo | |||
| Tầm nhìn | |||
| Tốc độ quay tháp | |||
| Gốc nâng của tháp | |||
| Hoả lực | |||
| Sát thương (Bán kính nổ) | |||
| Xuyên giáp | |||
| Giá đạn | |||
| Tốc độ đạn | |||
| Sát thương/phút | |||
| Tốc độ bắn | |||
| Thời gian nạp đạn | |||
| Băng đạn | |||
| Độ chính xác | |||
| Thời gian nhắm | |||
| Gốc nâng của súng | |||
| SỐ lượng đạn | |||
| Hệ số nguỵ trang | |||
| Khi đứng yên | % | % | |
| Khi di chuyển | % | % | |
| Khi bắn | % | % | |
| Hiệu quả trên chiến trường | |||
| Độ chính xác | % | 71.0049 % | |
| Bạc kiếm được | -3615.78 | ||
| Tỉ lệ thắng | % | 49.0047 % | |
| Sát thương gây được | 943.28 | ||
| Số lượng giết mỗi trận | 0.687447 | ||
| Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | |