Đang so sánh: PanthervớiTiger IvớiComet
Chiếc xe tăng nổi tiếng này được sản xuất từ tháng 01/1943 đến tháng 04/1945 với tổng số 5796 xe, cộng thêm 8 chiếc xuất xưởng trên khung gầm của se-ri F. |
Quá trình phát triển Tiger I bắt đầu từ năm 1937 bởi công ty Henschel. Nó đi vào sản xuất hàng loạt từ năm 1942, với tổng số 1354 xe đã được chế tạo. Chiếc tăng này lần đầu tham chiến ở trận đánh Leningrad, và luôn đứng đầu tiền tuyến từ Tunisia cho đến Kursk. Mặc dù quá trình sản xuất bị dừng lại vào mùa hè năm 1944, Tiger I vẫn tiếp tục tham gia các hoạt động quân sự quan trọng cho đến cuối cuộc chiến. |
Là kết quả phát triển sâu hơn của tăng "cruiser" Cromwell, chiếc xe này đã phục vụ quân đội trong Thế Chiến II. Có tổng cộng 1186 chiếc được sản xuất từ tháng 09/1944 đến cuối năm 1945. |
|
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng |
Cấp bậc | VII | VII | VII |
Cấp trận đánh tham gia | 7 8 9 | 7 8 9 | 7 8 9 |
Giá tiền | 1,380,000 | 1,390,000 | 1,350,500 |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 55 km/h | 40 km/h | 51.5 km/h |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 12 km/h | 18 km/h |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 7.50 % | 7.00 % | 12.00 % |
Khi di chuyển | 2.50 % | 2.50 % | 9.00 % |
Khi bắn | 1.85 % | 1.59 % | 2.80 % |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 70.8556 % | 65.6634 % |
Bạc kiếm được | 2109.66 | -1495.37 | |
Tỉ lệ thắng | % | 50.1989 % | 47.1745 % |
Sát thương gây được | 811.031 | 619.017 | |
Số lượng giết mỗi trận | 0.684425 | 0.639247 | |
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |