Đang so sánh: M12vớiS-51

M12

M12 được phát triển bởi hãng Rock Island Arsenal, với tổng cộng 100 chiếc đã xuất xưởng. Các binh sĩ Mỹ đặt tên nó là King Kong. M12 đã chiến đấu tốt trong những trận đánh tại Siegfried Line.

S-51

Được phát triển bởi Cục Thiết kế Pháo binh Trung Ương Grabin vào mùa thu năm 1943. S-51 đã vượt qua nhiều cuộc thử nghiệm trong mùa xuân năm 1944, nhưng chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VII VII
Cấp trận đánh tham gia 7 8 9 7 8 9
Giá tiền 1,400,000 1,400,000
Máu 350 HP 350 HP
Phạm vi radio 325 m 360 m
Tốc độ tối đa38.6 km/h30 km/h
Tốc độ lùi tối đa10 km/h8 km/h
Khối lượng 26.842 t 50.22 t
Giới hạn tải cho phép 27.00 t 52.00 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
19.1 mm
Rear:
19.1 mm
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Giáp tháp pháo
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 400 hp 500 hp
Mã lực/ khối lượng 14.90 hp/t 9.96 hp/t
Tốc độ quay xe 18 d/s 18 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.40 1.40
Medium terrain resistance 1.60 1.60
Soft terrain resistance 2.70 2.70
Khả năng cháy 20 % 15 %
Loại động cơ Gasoline Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 330 m 330 m
Tốc độ quay tháp 12 d/s 12 d/s
Gốc nâng của tháp -14°/14 -4°/4
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
950 HP (3.78 m)
HE Premium
950 HP (5.3 m)
HE
950 HP (3.66 m)
AP Premium
750 HP
HE Premium
950 HP (5.11 m)
Xuyên giáp
HE
85 mm
HE Premium
90 mm
HE
88 mm
AP Premium
246 mm
HE Premium
90 mm
Giá đạn
HE
1120
HE Premium
13 (gold)
HE
1120
AP Premium
12 (gold)
HE Premium
13 (gold)
Tốc độ đạn
HE
475 m/s
HE Premium
475 m/s
HE
500 m/s
AP Premium
500 m/s
HE Premium
500 m/s
Sát thương/phút
HE
2004.5 HP/min
HE Premium
2004.5 HP/min
HE
2042.5 HP/min
AP Premium
1612.5 HP/min
HE Premium
2042.5 HP/min
Tốc độ bắn 2.11 r/m 2.15 r/m
Thời gian nạp đạn 28.50 s 27.90 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.76 m 0.76 m
Thời gian nhắm 7.00 s 7.00 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 20 rounds 30 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên5.50 %2.00 %
Khi di chuyển3.00 %1.00 %
Khi bắn0.45 %0.19 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác34.8678 %31.3834 %
Bạc kiếm được1488.68-314.43
Tỉ lệ thắng48.7247 %49.3076 %
Sát thương gây được885.782881.28
Số lượng giết mỗi trận0.823810.782581
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết