Đang so sánh: FV304vớiFV304

GB77_FV304

Pháo tự hành hạng nhẹ thử nghiệm do hãng Vickers phát triển từ năm 1947. Tuy nhiên, phải đến năm 1953, nguyên mẫu của nó mới được hoàn thiện. Lúc bấy giờ, thiết kế của chiếc pháo này đã lỗi thời, khiến toàn bộ dự án bị hủy bỏ.

GB77_FV304_IGR

Pháo tự hành hạng nhẹ thử nghiệm do hãng Vickers phát triển từ năm 1947. Tuy nhiên, phải đến năm 1953, nguyên mẫu của nó mới được hoàn thiện. Lúc bấy giờ, thiết kế của chiếc pháo này đã lỗi thời, khiến toàn bộ dự án bị hủy bỏ.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VI VI
Cấp trận đánh tham gia 6 7 8 6 7 8
Giá tiền 930,000 1
Máu 280 HP 280 HP
Phạm vi radio 450 m 700 m
Tốc độ tối đa72.4 km/h72.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa14 km/h14 km/h
Khối lượng 20.452 t 20.653 t
Giới hạn tải cho phép 20.70 t 22.70 t
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Giáp tháp pháo
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 350 hp 500 hp
Mã lực/ khối lượng 17.11 hp/t 24.21 hp/t
Tốc độ quay xe 20 d/s 22 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.20 1.10
Medium terrain resistance 1.50 1.40
Soft terrain resistance 2.30 2.10
Khả năng cháy 20 % 20 %
Loại động cơ Gasoline Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 310 m 310 m
Tốc độ quay tháp 20 d/s 20 d/s
Gốc nâng của tháp 360 -14°/17
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
280 HP (1.39 m)
AP Premium
180 HP
AP
180 HP
HE
450 HP (2.22 m)
Xuyên giáp
HE
44 mm
AP Premium
92 mm
AP
71 mm
HE
57 mm
Giá đạn
HE
83
AP Premium
7 (gold)
AP
83
HE
250
Tốc độ đạn
HE
410 m/s
AP Premium
410 m/s
AP
410 m/s
HE
270 m/s
Sát thương/phút
HE
1887.2 HP/min
AP Premium
1213.2 HP/min
AP
1213.2 HP/min
HE
1998 HP/min
Tốc độ bắn 6.74 r/m 4.44 r/m
Thời gian nạp đạn 8.90 s 13.50 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.66 m 0.70 m
Thời gian nhắm 4.80 s 4.80 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 64 rounds 64 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác43.52 % %
Bạc kiếm được7682.93
Tỉ lệ thắng52.5703 % %
Sát thương gây được783.711
Số lượng giết mỗi trận1.04289
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết