Đang so sánh: Centurion Action XvớiObject 907

GB86_Centurion_Action_X

Người ta đã lên kế hoạch sử dụng tháp pháo Action X cho các tăng Centurion phiên bản sau này. Một nguyên mẫu tháp pháo như thế được lắp trên khung gầm của Centurion Mark 7, trong khi một cái khác phải trải qua nhiều cuộc thử nghiệm đạn đạo. Tuy nhiên, chiếc xe sử dụng tháp pháo Action X chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt cũng như tham chiến.

Object_907

Quyết định phát triển một loại tăng hạng trung thế hệ mới được đưa ra vào ngày 13/07/1953, và trách nhiệm thi hành thuộc về Viện Nghiên cứu Số 100. Dự án được đệ trình lên vào tháng 03/1954, và đến đầu năm 1955, phần thân của dòng xe mới đã đi vào thử nghiệm khả năng chống đạn. Tuy nhiên, dự án bị hủy bỏ không lâu sau đó.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc X X
Cấp trận đánh tham gia 10 11 10 11
Giá tiền 6,100,000 22,500
Máu 1950 HP 2000 HP
Phạm vi radio 750 m 850 m
Tốc độ tối đa53 km/h55 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h
Khối lượng 55 t 36 t
Giới hạn tải cho phép 60.00 t 39.00 t
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
120.7 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
31.8 mm
Front:
100 mm
Side:
85 mm
Rear:
45 mm
Giáp tháp pháo
Front:
198.1 mm
Side:
152.4 mm
Rear:
95.3 mm
Front:
228 mm
Side:
180 mm
Rear:
46 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 1040 hp 610 hp
Mã lực/ khối lượng 18.91 hp/t 16.94 hp/t
Tốc độ quay xe 50 d/s 54 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.60 0.60
Medium terrain resistance 0.70 0.70
Soft terrain resistance 1.50 1.50
Khả năng cháy 20 % 10 %
Loại động cơ Gasoline Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 410 m 400 m
Tốc độ quay tháp 48 d/s 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
APCR
320 HP
HEAT
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
Xuyên giáp
APCR
268 mm
HEAT
330 mm
HE
105 mm
APCR
264 mm
HEAT
330 mm
HE
50 mm
Giá đạn
APCR
1200
HEAT
12 (gold)
HE
950
APCR
1100
HEAT
12 (gold)
HE
1170
Tốc độ đạn
APCR
1478 m/s
HEAT
1173 m/s
HE
1173 m/s
APCR
1535 m/s
HEAT
900 m/s
HE
900 m/s
Sát thương/phút
APCR
2722.2 HP/min
HEAT
2722.2 HP/min
HE
3350.4 HP/min
APCR
2953.6 HP/min
HEAT
2953.6 HP/min
HE
3876.6 HP/min
Tốc độ bắn 6.98 r/m 9.23 r/m
Thời gian nạp đạn 8.60 s 6.50 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.32 m 0.36 m
Thời gian nhắm 2.10 s 2.00 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 68 rounds 45 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %82.9974 %
Bạc kiếm được25014
Tỉ lệ thắng %61.1111 %
Sát thương gây được2042.34
Số lượng giết mỗi trận1.54629
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết