Đang so sánh: AT 7vớiT28 Concept
Được thai nghén như một xe tăng tấn công đột kích, thiết kế này đã được hoàn thành vào ngày 10 tháng Sáu, 1943. Không có nguyên mẫu hoàn thiện nào được chế tạo. Tuy nhiên một số bộ phận và thành phần của AT7 được sử dụng trong A39 Tortoise. |
Quá trình phát triển chiếc tăng hạng nặng xuyên phá này bắt đầu vào tháng 09/1943. Theo kế hoạch, nó sẽ tận dụng một số bộ phận nhất định của tăng M6 cũng như hộp truyền động cơ-điện và nòng súng 100-mm T5, được lắp đặt vào một tháp pháo giới hạn góc bắn nhưng có giáp bảo vệ lên tới 203 mm. Theo dự tính, chiếc xe này sẽ dùng để xuyên phá công sự "Siegfried Line" của Đức (được người Đức gọi là "Westwall"—"Bức tường phía Tây"). Tuy nhiên, các lực lượng lục quân Mỹ đã bác bỏ dự án ngay từ giai đoạn thiết kế. Chiếc xe sau này được sửa đổi để trở thành tăng hạng nặng xuyên phá T95. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VII | VII | |
Cấp trận đánh tham gia | 7 8 9 | 7 8 9 | |
Giá tiền | 1,400,000 | 7,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 20 km/h | 29 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 10 km/h | 10 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 68.4254 % | % | |
Bạc kiếm được | -1157.69 | ||
Tỉ lệ thắng | 51.7412 % | % | |
Sát thương gây được | 914.481 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.848547 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |