Đang so sánh: AMX 50 BvớiMaus
Được bắt đầu phát triển vào năm 1951 bởi Cục Thiết kế Vũ khí Quốc gia (DEFA). Đến 1958, người ta đã tiến hành nhiều cải tiến trên AMX 50 B, bao gồm thân đúc thấp và hệ thống xích thanh xoắn. Đồng thời, tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating") mới cùng nòng súng 120 mm cũng được trang bị lên. Thêm vào đó, các chuyên gia từ công ty "German Gruppe M" còn tìm cách đẩy tốc độ tối đa của AMX 50 B lên tới 65 km/h, bất chấp công suất động cơ Maybach thực tế không cao (1000 mã lực). Chỉ có duy nhất một nguyên mẫu hoàn chỉnh của biến thể này được chế tạo. |
Được phát triển từ tháng 06/1942 đến tháng 07/1944, với hai nguyên mẫu đã được chế tạo, nhưng chỉ một chiếc có lắp đặt tháp pháo và trang bị vũ khí. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | X | X | |
Cấp trận đánh tham gia | 10 11 | 10 11 | |
Giá tiền | 6,100,000 | 6,100,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 65 km/h | 20 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 15 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 6.50 % | 1.00 % | |
Khi di chuyển | 4.00 % | 0.50 % | |
Khi bắn | 0.95 % | 0.19 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 77.3081 % | 79.2537 % | |
Bạc kiếm được | -20594.4 | -17305.2 | |
Tỉ lệ thắng | 48.3702 % | 49.9073 % | |
Sát thương gây được | 1962.53 | 1702.39 | |
Số lượng giết mỗi trận | 1.04408 | 0.811414 | |
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |