SU-85B

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

Là một phiên bản hiện đại hóa của SU-76 với bộ khung gầm nâng cấp mở rộng hơn. Được phát triển vào mùa đông 1944–1945. Chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 260 HP
Giá tiền 124,000
Khối lượng 7.12 t
Tốc độ tối đa 43 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo SU-85A
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -11°/11
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 64 rounds
Tốc độ bắn 17.65 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1941.5 HP/min
APCR
1941.5 HP/min
HE
2753.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
78 mm
APCR
120 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
662 m/s
APCR
828 m/s
HE
662 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
6 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,255 kg
Giá tiền 34,840
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 43 rounds
Tốc độ bắn 13.33 r/m
Thời gian nạp đạn 4.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2132.8 HP/min
APCR
2132.8 HP/min
HE
3732.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
119 mm
APCR
161 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 59,000
XP 3,800
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
85 HP
APCR
85 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
2217.65 HP/min
APCR
2217.65 HP/min
HE
2478.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
112 mm
APCR
189 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
990 m/s
APCR
1238 m/s
HE
1090 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 62,210
XP 4,000
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 43 rounds
Tốc độ bắn 13.33 r/m
Thời gian nạp đạn 4.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2132.8 HP/min
APCR
2132.8 HP/min
HE
3732.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
130 mm
APCR
170 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 62,600
XP 5,100

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 140 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 3,830
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 170 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 4,130
XP 240
Cấp bậc III
Công suất động cơ 210 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 4,500
XP 400

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 12.40 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 1,800
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 15.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 4,510
XP 1,060

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net