SU-100M1

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

Được phát triển tại UHMP (Nhà máy Cơ khí Hạng nặng Ural) dựa trên nền tảng của T-34-85 với khoang chiến đấu đặt ở phía sau. Tuy nhiên, do thua kém về mọi mặt so với SU-100M-2, dựa trên nền tảng của T-44, chiếc tăng này chưa bao giờ được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 830 HP
Giá tiền 1,365,000
Khối lượng 20.28 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo SU-100M1
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -8°/8
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 1,200
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 44 rounds
Tốc độ bắn 8.22 r/m
Thời gian nạp đạn 7.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2055 HP/min
APCR
2055 HP/min
HE
2712.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
APCR
1119 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,300 kg
Giá tiền 83,700
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 44 rounds
Tốc độ bắn 10.17 r/m
Thời gian nạp đạn 5.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2542.5 HP/min
APCR
2542.5 HP/min
HE
3356.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
183 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
880 m/s
APCR
1100 m/s
HE
880 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 130,750
XP 16,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 29,500
XP 6,200
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 58,000
XP 19,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 32.20 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 8,500 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 34.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 8,500 kg
Giá tiền 31,000
XP 14,500

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 67.4414 %
Bạc kiếm được -963.428
Tỉ lệ thắng 51.2261 %
Sát thương gây được 768.082
Số lượng giết mỗi trận 0.734988
Thêm chi tiết @ vbaddict.net