R126_Object_730_5

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

R126_Object_730_5_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc X
Máu 1900 HP
Giá tiền 100
Khối lượng 26.45 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
90 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc X
Tháp pháo Object 268 Version V
Giáp
Front:
230 mm
Side:
90 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 66,000
XP 0

Súng

Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 3.06 r/m
Thời gian nạp đạn 19.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.00 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
HEAT
750 HP
HE
1100 HP (3.66 m)
Sát thương/phút
AP
2295 HP/min
HEAT
2295 HP/min
HE
3366 HP/min
Xuyên giáp
AP
303 mm
HEAT
395 mm
HE
90 mm
Tốc độ đạn
AP
760 m/s
HEAT
760 m/s
HE
760 m/s
Giá đạn
AP
1650
HEAT
17 (gold)
HE
1120
Khối lượng 4,370 kg
Giá tiền 300,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc X
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,024 kg
Giá tiền 100,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc X
Giới hạn tải cho phép 55.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 82,500
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 720 m
Khối lượng 160 kg
Giá tiền 51,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net